Phí duy trì tài khoản VPBank là một khoản chi phí quan trọng mà mọi khách hàng mở tài khoản tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) cần nắm rõ. Khoản phí này giúp duy trì hoạt động của tài khoản và đảm bảo chất lượng dịch vụ cho người dùng. Trong năm 2025, VPBank đã có những cập nhật mới về biểu phí duy trì tài khoản. Hãy cùng Finlo.net tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Phí duy trì tài khoản VPBank là gì?
Phí duy trì tài khoản VPBank là khoản tiền định kỳ mà ngân hàng thu từ khách hàng để duy trì hoạt động của tài khoản thanh toán hoặc tài khoản thẻ. Khoản phí này thường được tự động trừ vào tài khoản mỗi tháng hoặc theo năm, tùy vào loại thẻ hoặc tài khoản mà bạn đang sử dụng.
Tuy nhiên, bạn có thể được miễn phí duy trì nếu duy trì số dư tài khoản theo mức tối thiểu mà VPBank quy định. Đây cũng là cách VPBank khuyến khích khách hàng duy trì sử dụng tài khoản thường xuyên.
Các loại phí duy trì tài khoản VPBank hiện nay
VPBank hiện áp dụng hai loại phí duy trì chính gồm:
1. Phí duy trì tài khoản thanh toán VPBank
Loại tài khoản | Điều kiện số dư bình quân hàng tháng | Mức phí duy trì |
---|---|---|
Tài khoản thường | < 2 triệu đồng | 10.000 đồng/tháng |
≥ 2 triệu đồng | Miễn phí | |
Tài khoản VPSuper | < 10 triệu đồng | 100.000 đồng/tháng |
10 – 20 triệu đồng | 30.000 đồng/tháng | |
> 20 triệu đồng | Miễn phí | |
Tài khoản ngoại tệ | < 100 USD/EUR/GBP/AUD… | 2 USD/EUR/GBP/AUD…/tháng |
≥ 100 USD/EUR/GBP/AUD… | Miễn phí | |
Tài khoản số đẹp | < 10 triệu đồng | 50.000 đồng/tháng |
≥ 10 triệu đồng | Miễn phí |
2. Phí thường niên tài khoản VPBank
Phí thường niên là khoản phí VPBank thu hàng năm đối với thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng. Mức phí thay đổi tùy loại thẻ:
Phí thường niên thẻ thanh toán quốc tế:
Loại thẻ | Thẻ chính | Thẻ phụ |
---|---|---|
MC2 Debit | 49.000 đồng | 49.000 đồng |
Lady Debit | 99.000 đồng | 49.000 đồng |
Cashback Debit | 199.000 đồng | Miễn phí |
Platinum Debit | 149.000 đồng | 99.000 đồng |
VNA Platinum | 199.000 đồng | 149.000 đồng |
Platinum Travel Miles Debit | 149.000 đồng | 99.000 đồng |
Diamond Debit | Miễn phí năm đầu | Miễn phí năm đầu |
Phí thường niên thẻ tín dụng:
Loại thẻ | Thẻ chính | Thẻ phụ |
---|---|---|
No.1 | 150.000 đồng | Miễn phí |
MC2, Mobifone – VPBank | 299.000 đồng | 150.000 đồng |
Lady/Step, Titanium Cashback, Gold Travel Miles | 499.000 đồng | 200.000 đồng |
Platinum Loyalty, MobiFone Platinum | 699.000 đồng | 250.000 đồng |
VNA VPBank, Platinum Cashback/Travel Miles | 899.000 đồng | Miễn phí |
VPBank – California (Signature) | 1.000.000 đồng | 250.000 đồng |
Diamond World, VNA – VPBank Priority Platinum | Miễn phí | Miễn phí |
Cách nộp phí duy trì tài khoản VPBank
Phí duy trì tài khoản được VPBank tự động trừ vào tài khoản của khách hàng vào ngày cuối cùng mỗi tháng nếu tài khoản rơi vào trạng thái không hoạt động hoặc không đáp ứng điều kiện số dư tối thiểu.
Bạn không cần thực hiện thủ công bất kỳ thao tác nào, chỉ cần đảm bảo tài khoản có đủ số dư, ngân hàng sẽ trừ phí tự động. Trong trường hợp số dư không đủ, khoản phí sẽ được ghi nhận là nợ và trừ vào lần nạp tiền tiếp theo.
Một số câu hỏi thường gặp
1. Không sử dụng tài khoản VPBank có bị thu phí không?
Có. Nếu bạn không sử dụng nhưng không yêu cầu hủy tài khoản/thẻ, VPBank vẫn sẽ thu phí duy trì theo quy định. Sau 6 tháng không giao dịch, tài khoản có thể bị đưa vào diện nợ xấu.
2. Bị trừ phí nhiều lần thì xử lý thế nào?
Nếu tài khoản bị trừ phí duy trì nhiều lần hoặc không rõ nguyên nhân, bạn nên liên hệ tổng đài VPBank (1900 545 415) hoặc đến chi nhánh gần nhất để khiếu nại và được hoàn tiền nếu có sai sót.
Kết luận
Việc cập nhật phí duy trì tài khoản VPBank là điều cần thiết để bạn chủ động hơn trong quản lý tài chính cá nhân. Hãy đảm bảo tài khoản của bạn luôn duy trì số dư tối thiểu để được miễn phí, tránh phát sinh chi phí không đáng có.
Đừng quên theo dõi Finlo.net để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về tài chính, ngân hàng, và các chương trình ưu đãi từ VPBank!